Thép ống đúc

Công ty TNHH SX và TM Thép Bắc Việt Chúng tôi có đủ các chủng loại, quy cách, độ dày, đường kính... Phòng Kinh Doanh: (08) 3503 4959 - (08) 3503 4969 - (08) 3503 4979

Bảng quy cách  và pazem ống thép đúc SCH 40 - ASTM A106

OD
mm
WT(mm)
SCH40
Length
M
Weigth
KG/M
21.30
2.77
6.00
1.27
26.70
2.87
6.00
1.69
33.40
3.38
6.00
2.50
42.20
3.56
6.00
3.39
48.30
3.68
6.00
4.05
60.30
3.91
6.00
5.44
73.00
5.16
6.00
8.63
88.90
5.49
6.00
11.29
101.60
5.74
6.00
13.57
114.30
6.02
6.00
16.07
141.30
6.55
6.00
21.77
168.30
7.11
6.00
28.26
219.10
8.18
6.00
42.55
273.10
9.27
6.00
60.31
323.90
9.53
6.00
73.88
355.60
9.53
6.00
81.33
406.40
9.53
6.00
93.27
457.20
9.53
6.00
105.21
508.00
9.53
6.00
117.15
559.00
9.53
6.00
129.13
610.00
9.53
6.00
141.12
660.00
9.53
6.00
152.87
711.00
9.53
5M / 6M
164.85
762.00
9.53
5M / 6M
176.84
813.00
9.53
5M / 6M
188.82
838.00
9.53
5M / 6M
194.70

* Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L Tiêu chuẩn Độ dày SCH80

NP INCHES
Đường Kính Danh Nghĩa
Đường kính (OD MM)
Độ dày SCH80
Khối lượng (Kg /m)
½
DN15
21,3
3,73
1,62
¾
DN20
26,7
3,91
            2,2
1
DN25
33,4
4,55
3,24
1 ¼
DN32
42,2
4,85
4,47
1 ½
DN40
48,3
5,08
5,41
2
DN50
60,3
5,54
7,48
2 ½
DN65
73
7,01
11,41
3
DN80
88,9
7,62
15,27
3 ½
DN90
101,6
8,08
18,63
4
DN100
114,3
8,56
22,32
5
DN125
141,3
9,53
30,97
6
DN150
168,3
10,97
42,56
8
DN200
219,1
12,7
64,64
10
DN250
273,1
15,09
96,01
12
DN300
323,9
17,48
132,08
14
DN350
355,6
19,05
158,1
16
DN400
406,4
21,44
203,53
18
DN450
457
23,88
254,55
20
DN500
508
21,19
311,17
22
DN550
559
28,58
373,83
24
DN600
610
30,96
442,08

* Quý khách có nhu cầu, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để đặt hàng:
Phòng Kinh Doanh: (08) 3503 4959/69/79
ĐT: 08 3812 1200 (Ext: 13)

Pages