Danh Sách Mã Bưu Chính Zip Code, Postal Code Của Việt Nam


1. Vài nét về mã bưu chính Zip code – Postal code
Mã bưu chính (Còn gọi là postal code, zip code, post code…) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu (Universal Postal Union – UPU). Mã này bao gồm 5 hoặc 6 chữ số giúp định vị khu vực khi chuyển thư/bưu phẩm đến người nhận.

Ở Việt Nam mã post code bao gồm 6 chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; hai chữ số tiếp theo xác định mã quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Mã 654801 cho biết: Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây, Huyện đảo Trường Sa, Khánh Hòa.
Mã 718544 cho biết: Đường Trường Sa, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Mã 800000 cho biết: Bưu cục cấp 1 Phan Thiết, Số 19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận

2. Danh sách mã bưu chính các tỉnh thành, khu vực tại Việt Nam:
Bảng trên chỉ cung cấp mã Postal code ở cấp độ tỉnh, nếu muốn biết chính xác khu vực của bạn là mã bao nhiêu, bạn nên ra ngay bưu điện gần nhất để hỏi hoặc có thể điện lên tổng đài 1080 để được tư vấn. Tuy nhiên nếu dùng trực tiếp mã bên dưới thì vẫn xem là hợp lệ

STTTên tỉnh/thànhMã bưu chính tương ứng
1Mã Postal code An Giang880000
2Mã Postal code Bà Rịa-Vũng Tàu790000
3Mã Postal code Bạc Liêu960000
4Mã Postal code Bắc Kạn260000
5Mã Postal code Bắc Giang230000
6Mã Postal code Bắc Ninh220000
7Mã Postal code Bến Tre930000
8Mã Postal code Bình Dương820000
9Mã Postal code Bình Định590000
10Mã Postal code Bình Phước830000
11Mã Postal code Bình Thuận800000
12Mã Postal code Cà Mau970000
13Mã Postal code Cao Bằng270000
14Mã Postal code Cần Thơ920000
15Mã Postal code Đà Nẵng550000
16Mã Postal code Đắk Lắk630000
17Mã Postal code Đắk Nông640000
18Mã Postal code Điện Biên380000
19Mã Postal code Đồng Nai710000
20Mã Postal code Đồng Tháp870000
21Mã Postal code Gia Lai600000
22Mã Postal code Hà Giang310000
23Mã Postal code Hà Nam400000
24Mã Postal code Hà Nội100000 đến 150000
25Mã Postal code Hà Tĩnh480000
26Mã Postal code Hải Dương170000
27Mã Postal code Hải Phòng180000
28Mã Postal code Hậu Giang910000
29Mã Postal code Hòa Bình350000
30Mã Postal code Thành phố Hồ Chí Minh700000 đến 760000
31Mã Postal code Hưng Yên160000
32Mã Postal code Khánh Hoà650000
33Mã Postal code Kiên Giang920000
34Mã Postal code Kon Tum580000
35Mã Postal code Lai Châu390000
36Mã Postal code Lạng Sơn240000
37Mã Postal code Lào Cai330000
38Mã Postal code Lâm Đồng670000
39Mã Postal code Long An850000
40Mã Postal code Nam Định420000
41Mã Postal code Nghệ An460000 đến 470000
42Mã Postal code Ninh Bình430000
43Mã Postal code Ninh Thuận660000
44Mã Postal code Phú Thọ290000
45Mã Postal code hú Yên620000
46Mã Postal code Quảng Bình510000
47Mã Postal code Quảng Nam560000
48Mã Postal code Quảng Ngãi570000
49Mã Postal code Quảng Ninh200000
50Mã Postal code Quảng Trị520000
51Mã Postal code Sóc Trăng950000
52Mã Postal code Sơn La360000
53Mã Postal code Tây Ninh840000
54Mã Postal code Thái Bình410000
55Mã Postal code Thái Nguyên250000
56Mã Postal code Thanh Hoá440000 đến 450000
57Mã Postal code Thừa Thiên-Huế530000
58Mã Postal code Tiền Giang860000
59Mã Postal code Trà Vinh940000
60Mã Postal code Tuyên Quang300000
61Mã Postal code Vĩnh Long890000
62Mã Postal code Vĩnh Phúc280000
63Mã Postal code Yên Bái320000

Pages